Tam Hạp
Mã bưu chính | 237 |
---|---|
• Tổng cộng | 105,108 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 549/km2 (1,420/mi2) |
Thành phố | Tân Bắc |
Tam Hạp
Mã bưu chính | 237 |
---|---|
• Tổng cộng | 105,108 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 549/km2 (1,420/mi2) |
Thành phố | Tân Bắc |
Thực đơn
Tam HạpLiên quan
Tam Tam Quốc Tam quốc diễn nghĩa Tam giác Reuleaux Tam giác Bermuda Tam Điệp Tam Kỳ Tam Thể (phim truyền hình Trung Quốc) Tam Hiệp, Phúc Thọ Tam giácTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tam Hạp //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.sanxia.ntpc.gov.tw/